Dưới đây là một số ý tưởng và từ vựng mà Huyền ghi chú lại khi đọc các bài báo (bbc, national geographic,….) về chủ đề Genetically modified foods. Huyền thường ghi lại vào 1 quyển vở như thế này:
VOCAB
- tomatoes and broccoli bursting with cancer-fighting chemicals: cà chua và bông cải xanh chứa chất chống ung thư
- vitamin-enhanced crops of rice, sweet potatoes: lúa, khoai lang được tăng cường thêm vitamin
- wheat, soy and peanuts free of allergens/allergen-free peanuts: lúa mì, đậu nành và đậu phộng không có chất gây dị ứng / đậu phộng không gây dị ứng
- bananas that deliver vaccines: chuối cung cấp vắc-xin
- vegetable oils loaded with therapeutic ingredients: dầu thực vật chứa các thành phần điều trị
- have become subjects of intense debate: đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt
- genetically modified foods/crops/products⁓engineered plants: thực phẩm/ cây trồng / sản phẩm biến đổi gen
- the Earth’s burgeoning population: dân số Trái đất ngày càng tăng
- create new crop variants using irradiation and mutagenic chemicals: tạo ra các biến thể cây trồng mới bằng cách sử dụng hóa chất chiếu xạ và gây đột biến
- do rigorous testing/be subjected to rigorous safety assessments: kiểm tra nghiêm ngặt / phải trả qua những quy trình đánh giá an toàn nghiêm ngặt
[thrive_leads id=’12512′]
- cause allergic reactions in humans: gây ra phản ứng dị ứng ở người
- raise the possibility of unanticipated health effects: nâng cao khả năng xảy ra các ảnh hưởng sức khỏe không lường trước được
- enhance safety for human and animal consumption: tăng cường an toàn cho việc tiêu thụ ở người và động vật
- enhance soil fertility and crop biodiversity: tăng cường độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học cây trồng
- to be selectively bred over generations to have certain desired traits: được lai tạo có chọn lọc qua các thế hệ để có những đặc điểm mong muốn nhất định
Pros
- address the urgent problems of food shortage and hunger: giải quyết các vấn đề cấp bách của tình trạng thiếu lương thực
- genetic engineering → increase crop yields, offer crop varieties that resist pests and disease: kỹ thuật di truyền → tăng năng suất cây trồng, cung cấp giống cây trồng kháng lại sâu bệnh
- reduce the use of pesticides: giảm sử dụng thuốc trừ sâu
- help solve some of the world’s most vexing nutrition problems, like preventable blindness: giúp giải quyết một số vấn đề dinh dưỡng khó đáng lo ngại nhất thế giới, như mù lòa có thể phòng ngừa
- Ex. Golden rice → has the potential to prevent vitamin A deficiency: Ví dụ. Gạo vàng → có khả năng ngăn ngừa thiếu vitamin A
- be able to grow in places where non-GM crops die: có thể phát triển ở những nơi cây trồng không biến đổi gen không phát triển được
- have a longer shelf life: có thời hạn sử dụng lâu hơn
Cons
- the possibility to negatively affect human health: khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người
- differences in nutritional content, allergic response, undesired side effects (toxicity, organ damage, or gene transfer): sự khác biệt về hàm lượng dinh dưỡng, phản ứng dị ứng, tác dụng phụ không mong muốn (độc tính, tổn thương nội tạng hoặc chuyển gen)
- insert genes into an organism from an entirely different organism → raise the potential risk of unexpected allergic reactions: chèn gen vào một sinh vật từ một sinh vật hoàn toàn khác → làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng không lường trước được
- the potential development of herbicide-resistant weeds: tiềm năng phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ
Trả lời