Dưới đây là một vài ý tưởng và từ vựng cho câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Internet mà Huyền đọc các bài báo rồi ghi chú lại trong quá trình tự học tại nhà. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
How has the Internet changed the way we work?
time zone and geographical boundaries don’t matter anymore: múi giờ và ranh giới địa lý không còn là vấn đề nữa
- don’t have to go to the office: không phải đến văn phòng
- work at home, flexible hours: làm việc tại nhà, giờ giấc linh hoạt
- get work done anywhere at any time: hoàn thành công việc bất cứ lúc nào khi nào
- don’t have to be physically present to collaborate with colleagues: không phải có mặt để làm việc với đồng nghiệp
easier to keep in touch: giữ liên lạc dễ dàng hơn
- mobile phones → we’re constantly in touch and constantly available: điện thoại di động → chúng ta có thể giữ liên lạc liên tục
- stay connected without the need to be physically present: giữ được sự kết nối mà không cần phải có mặt trực tiếp
- manage business remotely: quản lý kinh doanh từ xa
Past → now
- had to deal with a lot of paperwork → emails…: phải đối phó với rất nhiều giấy tờ → email
- meeting had to be held in rooms → web conferencing tools enable businesses to collaborate with clients or colleagues from all over the world: cuộc họp phải được tổ chức trong phòng → công cụ hội nghị web cho phép doanh nghiệp làm việc với khách hàng, hoặc đồng nghiệp từ khắp nơi trên thế giới
Do you think the Internet is safe for children to use unsupervised?
unsupervised internet access
inappropriate content online: nội dung không phù hợp trực tuyến
- violent scenes, sexual images → have an adverse impact on children’s development: cảnh bạo lực, hình ảnh tình dục → có tác động xấu đến sự phát triển của trẻ
- e.x. watch violent films → might become more aggressive: Ví dụ. xem phim bạo lực → có thể trở nên hiếu chiến hơn
identity theft: tội đánh cắp thông tin cá nhân
- kids can easily mistake a scam website for a legitimate one: trẻ có thể dễ dàng nhầm một trang web lừa đảo với một trang web hợp pháp
- disclose their personal information (enter their parents’ credit card information, address, email address, etc. ,…): tiết lộ thông tin cá nhân của chúng (nhập thông tin thẻ tín dụng của cha mẹ chúng, địa chỉ nhà, địa chỉ email, v.v.)
harassment and bullying: quấy rối và bắt nạt
- might become a victim of bullying / harassment on the web: có thể trở thành nạn nhân của sự bắt nạt / quấy rối trên web
- severe, long-term or frequent cyberbullying → put kids at great risk of anxiety, depression: vấn nạn bắt nạt qua mạng nghiêm trọng, lâu dài hoặc thường xuyên → đặt trẻ em vào nguy cơ lo lắng, trầm cảm
How do you think the Internet will affect our lives in the future?
many people will live in smart homes: nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh
- smart lights will automatically turn on when we enter a room: đèn thông minh sẽ tự động bật khi chúng ta bước vào phòng
- heating systems will be synced with external temperature sensors: hệ thống sưởi ấm sẽ được đồng bộ hóa với các cảm biến nhiệt độ bên ngoài
smart, internet-connected cars → more popular: xe thông minh, kết nối internet → phổ biến hơn
- open themselves via a sensor: tự mở cửa thông qua một cảm biến
- have intelligent traffic detection: có hệ thống phát hiện giao thông thông minh
- improve road safety + save energy: cải thiện an toàn đường bộ + tiết kiệm năng lượng
health: sức khỏe
- apps → allow us to track our sleeping patterns, nutritional balance, check-up schedules, exercise programmes, etc.: ứng dụng → cho phép chúng ta theo dõi giấc ngủ, cân bằng dinh dưỡng, lịch khám sức khỏe, chương trình tập thể dục, v.v.
Rất bổ ích
Page cảm ơn chị nhiều ạ ❤️❤️❤️