Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Christmas theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.
Từ vựng IELTS chủ đề Christmas
- invite some friends over for dinner: mời vài người bạn tới nhà ăn tối
- mark the birth anniversary of Jesus Christ: đánh dấu kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu
- exchange gifts with friends/family members: trao đổi quà tặng với bạn bè / thành viên gia đình
- spend quality time with family members: dành thời gian chất lượng với các thành viên trong gia đình
- buy a big Christmas tree: mua một cây thông giáng sinh lớn
- prepare a special meal for their family: chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho gia đình họ
- decorate houses with coloured string lights, bauble ornaments and tiny flowers: trang trí nhà cửa với đèn dây đầy màu sắc, đồ trang trí trang trí và các bông hoa li ti
- a religious celebration: một lễ kỷ niệm tôn giáo
- have a week off to celebrate Christmas: có một tuần nghỉ để ăn mừng lễ Giáng sinh
- one of the biggest/most important festivals in western countries: một trong những lễ hội lớn nhất / quan trọng nhất ở các nước phương tây
- eat, drink, dance, play music together: ăn, uống, nhảy múa, chơi nhạc cùng nhau
- stay at home and watch some Christmas movies: ở nhà và xem một số bộ phim Giáng sinh
- travel to a place where I can celebrate a white Christmas: du lịch đến một nơi mà tôi có thể ăn mừng “Giáng sinh trắng”
- have a great time together: có một thời gian tuyệt vời bên nhau
- experience some Christmas snowfall: trải nghiệm tuyết rơi Giáng sinh
- make snow angels: làm thiên thần tuyết
- try skiing: thử trượt tuyết
- take place on 25th December: diễn ra vào ngày 25 tháng 12
- to be celebrated the night before which is called Christmas Eve: được tổ chức vào đêm trước đó được gọi là đêm trước Giáng sinh
- hang out around some streets: đi chơi quanh một vài con đường
- take lots of pictures: chụp thật nhiều ảnh
Trả lời