Từ vựng IELTS chủ đề Christmas

No Comments

Photo of author

By Nguyễn Huyền

Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Christmas (Giáng sinh) theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.

Từ vựng IELTS chủ đề Christmas

Expressions Related to Christmas Spirit:

  • Spread holiday cheer – Lan tỏa niềm vui Giáng Sinh
  • Embrace the festive spirit – Đón nhận tinh thần lễ hội
  • A sense of warmth and togetherness – Cảm giác ấm áp và gắn kết
  • The joy of giving – Niềm vui của việc cho đi
  • Season of goodwill – Mùa của lòng tốt
  • The magic of Christmas – Phép màu Giáng Sinh
  • A time for reflection – Thời gian để suy ngẫm

Christmas Activities:

  • Decorating the Christmas tree – Trang trí cây thông Giáng Sinh
  • Baking Christmas cookies – Làm bánh quy Giáng Sinh
  • Christmas caroling – Hát thánh ca Giáng Sinh
  • Secret Santa gift exchange – Trao đổi quà tặng Giáng Sinh theo hình thức bí mật
  • Hanging up stockings – Treo tất Giáng Sinh
  • Sending Christmas cards – Gửi thiệp Giáng Sinh
  • Holiday shopping frenzy – Cơn sốt mua sắm dịp lễ
  • Christmas market strolls – Đi dạo chợ Giáng Sinh

Christmas and Family:

  • Spend quality time with loved ones – Dành thời gian quý báu bên những người thân yêu
  • Gather around the dinner table – Quây quần bên bàn ăn
  • Family traditions – Truyền thống gia đình
  • Sharing festive meals – Chia sẻ các bữa ăn lễ hội
  • The warmth of family bonds – Sự ấm áp của mối quan hệ gia đình

Christmas Decorations and Symbols:

  • Deck the halls – Trang trí ngôi nhà (thường liên quan đến việc trang trí cho Giáng Sinh)
  • Twinkling Christmas lights – Đèn Giáng Sinh lấp lánh
  • A beautifully adorned Christmas tree – Cây thông Giáng Sinh trang trí đẹp mắt
  • Christmas wreath – Vòng hoa Giáng Sinh
  • Holly and ivy – Cây thường xuân và lá nhựa ruồi (hai loài cây thường thấy trang trí trong dịp Giáng Sinh)
  • Festive ornaments – Đồ trang trí lễ hội

Christmas Sentiments:

  • A heartwarming Christmas – Một mùa Giáng Sinh ấm áp
  • Wishing you peace and joy – Chúc bạn an lành và niềm vui
  • A time for giving and receiving love – Thời gian để cho đi và nhận lại tình yêu
  • Cherishing the little moments – Trân trọng những khoảnh khắc nhỏ bé
  • The spirit of Christmas is all about love and kindness – Tinh thần Giáng Sinh là tất cả về tình yêu và lòng tốt

Christmas and Culture:

  • Celebrate with festive traditions – Ăn mừng với những truyền thống lễ hội
  • Cultural significance of Christmas – Ý nghĩa văn hóa của Giáng Sinh
  • Holiday customs and practices – Phong tục và thói quen dịp lễ
  • A multicultural celebration of Christmas – Một lễ hội Giáng Sinh đa văn hóa
  • Christmas around the world – Giáng Sinh trên khắp thế giới

Christmas Weather and Atmosphere:

  • The crisp winter air – Không khí lạnh của mùa đông
  • Snow-covered streets – Những con phố phủ đầy tuyết
  • A white Christmas – Một mùa Giáng Sinh trắng (nghĩa là có tuyết)
  • Cozy fireside moments – Những khoảnh khắc ấm cúng bên bếp lửa
  • Frosty mornings – Buổi sáng lạnh giá
  • The scent of pine and cinnamon – Mùi hương của thông và quế

Christmas Gifts and Generosity:

  • Gift-giving tradition – Truyền thống trao tặng quà
  • Thoughtful presents – Những món quà chu đáo
  • The joy of receiving a heartfelt gift – Niềm vui khi nhận một món quà chân thành
  • Expressing love through gifts – Thể hiện tình yêu qua những món quà
  • A symbol of appreciation and care – Biểu tượng của sự trân trọng và quan tâm

Christmas and Charity:

  • Acts of kindness during the holidays – Những hành động tử tế trong dịp lễ
  • Spreading holiday cheer to those in need – Lan tỏa niềm vui Giáng Sinh đến những người cần giúp đỡ
  • Volunteering at a food bank – Tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm
  • Donating to charity – Quyên góp cho các tổ chức từ thiện
  • Bringing joy to the less fortunate – Mang niềm vui đến những người kém may mắn
Christmas is a time when the world feels a little softer, a little kinder, and a lot more hopeful. It’s not just about the presents or the decorations, but about the moments we share with those we love—the laughter, the warmth, and the sense of belonging. It’s about reflecting on the blessings we have and being grateful for the people who make our lives brighter. Christmas reminds us to slow down, to appreciate the little things, and to open our hearts to kindness and compassion. It’s a season that brings out the best in us, a chance to spread love and joy, and to hold onto the simple, beautiful truth that we are all connected by the spirit of giving.Giáng Sinh là một thời điểm khi thế giới cảm thấy nhẹ nhàng hơn, tử tế hơn và đầy hy vọng hơn. Nó không chỉ là về những món quà hay những vật trang trí, mà là về những khoảnh khắc chúng ta chia sẻ với những người chúng ta yêu thương — những tiếng cười, sự ấm áp và cảm giác được thuộc về. Đó là thời gian để suy ngẫm về những phước lành chúng ta có và biết ơn những người đã làm cuộc sống của chúng ta thêm tươi đẹp. Giáng Sinh nhắc nhở chúng ta chậm lại, trân trọng những điều nhỏ nhặt và mở rộng trái tim với lòng tốt và sự cảm thông. Đó là mùa lễ hội mang đến những điều tốt đẹp nhất trong chúng ta, một cơ hội để lan tỏa tình yêu và niềm vui, và để nắm giữ sự thật đơn giản nhưng tuyệt vời rằng tất cả chúng ta đều được kết nối bởi tinh thần của sự cho đi.
If I could make one wish this Christmas, it would be to freeze this moment forever—when we are together, when everything feels right, and my heart is full because of you. Every Christmas I’ve spent with you has been a beautiful chapter in the story of us, but this year, I feel something deeper. I feel the love we’ve built, the trust, and the bond that can never be broken. You’ve been my partner, my best friend, and the love of my life. I want you to know that no matter where life takes us, you will always have my heart. This Christmas, I just want you to feel how much you mean to me, because you are my greatest gift.Nếu em hỏi anh ước gì cho Giáng Sinh này, anh sẽ ước rằng thời gian có thể ngừng trôi ngay lúc này—khi chúng ta bên nhau, khi mọi thứ thật trọn vẹn, và trái tim anh tràn đầy yêu thương vì có em. Mỗi mùa Giáng Sinh bên em đều như một chương truyện cổ tích tuyệt đẹp trong câu chuyện của chúng ta, nhưng năm nay, anh cảm nhận được điều gì đó sâu sắc hơn. Anh cảm nhận được tình yêu mà chúng ta đã cùng xây đắp, sự tin tưởng và sợi dây gắn bó chẳng gì có thể phá vỡ. Em là người bạn đồng hành của anh, người bạn tri kỷ nhất và cũng là tình yêu duy nhất của cuộc đời anh. Anh muốn em biết rằng, dù cuộc đời có đưa chúng ta đi đâu, trái tim anh mãi mãi thuộc về em. Giáng Sinh này, anh chỉ mong em cảm nhận được em đặc biệt với anh thế nào, bởi vì em chính là món quà tuyệt vời nhất mà anh từng nhận được.

Tải bản PDF

Bạn có thể tải bản PDF tại đây nhé.

Từ vựng hay khác

  • invite some friends over for dinner: mời vài người bạn tới nhà ăn tối
  • mark the birth anniversary of Jesus Christ: đánh dấu kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu
  • exchange gifts with friends/family members: trao đổi quà tặng với bạn bè / thành viên gia đình
  • spend quality time with family members: dành thời gian chất lượng với các thành viên trong gia đình
  • buy a big Christmas tree: mua một cây thông giáng sinh lớn
  • prepare a special meal for their family: chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho gia đình họ
  • decorate houses with coloured string lights, bauble ornaments and tiny flowers: trang trí nhà cửa với đèn dây đầy màu sắc, đồ trang trí trang trí và các bông hoa li ti
  • a religious celebration: một lễ kỷ niệm tôn giáo
  • have a week off to celebrate Christmas: có một tuần nghỉ để ăn mừng lễ Giáng sinh
  • one of the biggest/most important festivals in western countries: một trong những lễ hội lớn nhất / quan trọng nhất ở các nước phương tây
  • eat, drink, dance, play music together: ăn, uống, nhảy múa, chơi nhạc cùng nhau
  • stay at home and watch some Christmas movies: ở nhà và xem một số bộ phim Giáng sinh
  • travel to a place where I can celebrate a white Christmas: du lịch đến một nơi mà tôi có thể ăn mừng “Giáng sinh trắng”
  • have a great time together: có một thời gian tuyệt vời bên nhau
  • experience some Christmas snowfall: trải nghiệm tuyết rơi Giáng sinh
  • make snow angels: làm thiên thần tuyết
  • try skiing: thử trượt tuyết
  • take place on 25th December: diễn ra vào ngày 25 tháng 12
  • to be celebrated the night before which is called Christmas Eve: được tổ chức vào đêm trước đó được gọi là đêm trước Giáng sinh
  • hang out around some streets: đi chơi quanh một vài con đường
  • take lots of pictures: chụp thật nhiều ảnh

>>> Từ vựng IELTS chủ đề Working from home

Đang tải đánh giá...

Viết một bình luận

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
mail-icon