• Home
  • Điểm học viên
  • Vở học
  • Blog
  • Kỹ năng
    • Listening
    • Reading
    • Speaking
    • Writing
      • Writing Task 1
      • Writing Task 2
    • Vocabulary
    • Paraphrasing
    • Khác
  • Shop
    • Tất cả sản phẩm
    • Khóa lẻ
    • Khóa combo
    • eBook
    • Văn phòng phẩm
  • My account
  • 0 sp0 VND

IELTS Nguyễn Huyền

Always try your best

banner

  • Hướng dẫn mua khóa học
  • Điều khoản sử dụng
Trang chủ » Vocabulary » Từ vựng IELTS chủ đề Air pollution

Từ vựng IELTS chủ đề Air pollution

16/06/2019 by Nguyễn Huyền Để lại bình luận

Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Air pollution theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.

kinh-nghiem-hoc-tu-vung-ielts-04

CAUSES

Human activity

  • power plants, manufacturing facilities, waste incinerators, furnaces and other types of fuel-burning heating devices (the burning of fossil fuels such as coal, oil, natural gas): nhà máy điện, cơ sở sản xuất, lò đốt chất thải, lò nung và các loại thiết bị đốt nhiên liệu khác (đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt tự nhiên)
  • agricultural activities (the use of insecticides, pesticides, fertilizers): hoạt động nông nghiệp (sử dụng thuốc diệt côn trùng, thuốc trừ sâu, phân bón)
  • mining operations: các hoạt động khai thác khoáng sản
  • deforestation → the need for pastureland and growing fields → the removals of trees: tàn phá rừng → sự cần thiết của đồng cỏ để chăn nuôi gia súc và các cánh đồng trồng trọt → việc chặt cây
  • waste → landfills → generate methane (greater demand for dumping grounds a significant source of methane production): chất thải → bãi rác → tạo ra khí mê-tan (nhu cầu chỗ đổ rác tăng → là nguồn sản xuất khí mê-tan đáng kể)
  • population growth, urbanisation: gia tăng dân số, đô thị hóa

Natural causes

  • Dust: large areas of open land (little or no vegetation) → Wind → create dust storms: Bụi: những vùng đất rộng lớn (ít hoặc không có thảm thực vật) → Gió → tạo ra bão bụi
  • Wildfires: prolonged dry periods ← season changes + a lack of precipitation: Cháy rừng: thời gian khô hạn kéo dài ← thay đổi mùa + thiếu mưa
  • Volcanic activity → produce tremendous amounts of sulfur, chlorine and ash products: Hoạt động núi lửa → tạo ra một lượng lớn  lưu huỳnh, clo và tro

EFFECTS

Various health problems (reduced lung function, asthma other respiratory illnesses), premature death: Các vấn đề sức khỏe khác nhau (giảm chức năng phổi, hen suyễn các bệnh hô hấp khác), tử vong sớm (chết non).

Environmental effects: Tác động môi trường

  • damage crops, forests: phá hoại mùa màng, rừng
  • global warming → rising sea levels, melting of ice air pollution → directly contaminate the surface of bodies of water and soil → kill young trees + other plants: nóng lên toàn cầu → mực nước biển nóng, ô nhiễm không khí tăng → làm ô nhiễm trực tiếp bề mặt của nước và đất → giết chết cây non + cây khác
  • acid rain → degrade water quality in rivers, lakes and streams, cause buildings and monuments to decays: Mưa axit → làm suy giảm chất lượng nước ở sông, hồ và suối, làm cho các tòa nhà và di tích bị tàn phá

Animals: exposure to air pollution → birth defects, diseases, and lower reproductive rates: Động vật: tiếp xúc với ô nhiễm không khí → dị tật bẩm sinh, bệnh tật và tỷ lệ sinh sản thấp hơn

SOLUTIONS

  • adopt laws to regulate emissions: thông qua luật để điều tiết lượng khí thải
  • take public transportation instead of driving a car: đi phương tiện công cộng thay vì lái xe
  • ride a bike instead of travelling in carbon dioxide-emitting vehicles: đi xe đạp thay vì đi trên các phương tiện thải carbon dioxide
  • install pollution control devices: lắp đặt thiết bị kiểm soát ô nhiễm
  • buy emission allowance: mua hạn ngạch khí thải
  • encourage the use of environmentally friendly energy sources: khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
  • raise public awareness through campaigns: nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch
  • replace gasoline-fueled cars with zero-emissions vehicles: hay thế xe chạy bằng xăng bằng xe không thải khí thải ra môi trường

>>> Bản PDF: TẠI ĐÂY

>>> Folder từ vựng

4.7 / 5 ( 3 bình chọn )

Bài viết liên quan

cach-hoc-collocation-trong-tieng-anh
Collocation là gì? Tài liệu và cách học collocation trong IELTS
loi-sai-pho-bien-trong-ielts-writing-task-2
5 lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng bước cho người mới bắt đầu

Thuộc chủ đề:Kỹ năng, Vocabulary Tag với:từ vựng IELTS chủ đề Air pollution

Nói về Nguyễn Huyền

Chào bạn, mình là Huyền - người lập ra website này để chia sẻ các kinh nghiệm trong quá trình tự học IELTS của bản thân. Huyền luôn cố gắng chia sẻ các bài viết chất lượng nhất để 1 phần nào đó giúp các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu bạn cần tư vấn lộ trình và khóa học phù hợp, hãy gửi tin nhắn tới Facebook của Huyền nhé.

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

Kết nối

  • Email
  • Facebook
  • YouTube

Các bài viết mới nhất

cach-hoc-collocation-trong-tieng-anh

Collocation là gì? Tài liệu và cách học collocation trong IELTS

19/01/2021

loi-sai-pho-bien-trong-ielts-writing-task-2

5 lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2

15/01/2021

Cách viết IELTS Writing Task 2 chi tiết từng bước cho người mới bắt đầu

13/01/2021

Footer

© 2021 Copyright by IELTS Nguyễn Huyền · Paradise Child Theme & Genesis Framework . Wordpress Hosting . Đăng nhập