Dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS Environment Vocabulary chủ đề Môi trường mà chúng ta có thể áp dụng vào các bài IELTS Writing và IELTS Speaking.
Huyền đã quay một video chia sẻ chi tiết cách học từ vựng chủ đề Environment bằng sơ đồ tư duy, bạn có thể tham khảo nhé.

Từ vựng về các vấn đề môi trường
Vocabulary | Meaning | Example |
---|---|---|
global warming: sự nóng lên toàn cầu | the increase in temperature of the earth’s atmosphere that is caused by the increase of particular gases, especially carbon dioxide | The destruction of the rainforests is contributing to global warming. Việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. |
climate change: sự biến đổi khí hậu | changes in the earth’s weather, including changes in temperature, wind patterns and rainfall | These policies are designed to combat the effects of climate change. Những chính sách này được thiết kế để chống lại tác động của biến đổi khí hậu. |
deforestation: nạn phá rừng | the cutting down of trees in a large area, or the destruction of forests by people | Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest. Nạn phá rừng đang phá hủy diện tích lớn rừng mưa nhiệt đới. |
air pollution: ô nhiễm không khí | the contamination of air by various hazardous substances that have a harmful impact on the environment. | Diesel exhaust is a major contributor to air pollution. Khí thải diesel là tác nhân chính gây ô nhiễm không khí. |
water pollution: ô nhiểm nước | the contamination of water bodies | Water pollution can have negative effects on our health, the environment and the economy. Ô nhiễm nước có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe, môi trường và nền kinh tế của chúng ta. |
plastic pollution: ô nhiễm nhựa | the accumulation of plastic waste in the environment which negatively affects all living things and their habitat | Plastic pollution has become one of the most pressing environmental issues in recent years. Ô nhiễm nhựa đã trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất trong những năm gần đây. |
soil degradation: sự thoái hóa đất | the physical, chemical and biological decline in soil quality | While soil degradation is a natural process, it can also be caused by human activity. Mặc dù suy thoái đất là một quá trình tự nhiên nhưng nó cũng có thể do hoạt động của con người gây ra. |
biodiversity loss: sự mất đa dạng sinh học | a decrease in biodiversity within a species, an ecosystem, a given geographic area, or Earth as a whole | One of the biggest causes of biodiversity loss is persistent land-clearing activities. Một trong những nguyên nhân lớn nhất gây mất đa dạng sinh học là các hoạt động khai phá đất đai dai dẳng. |
sea level rise: mực nước biển tăng | the average increase in the water level of the Earth’s oceans | While the coastline always changes, climate change and sea level rise are exaggerating those changes. Trong khi đường bờ biển luôn thay đổi thì biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng đang làm những thay đổi đó trở nên trầm trọng hơn. |
Từ vựng về nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường
Vocabulary | Meaning | Example |
---|---|---|
greenhouse gas emissions | khí thải nhà kính | As greenhouse gas emissions blanket the Earth, they trap the sun’s heat. Khi khí thải nhà kính bao phủ Trái đất, chúng giữ nhiệt của mặt trời. |
fossil fuels | nhiên liệu hóa thạch | Fossil fuels produce large quantities of carbon dioxide when burned. Nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn carbon dioxide khi đốt cháy. |
intensive farming | thâm canh | Intensive farming relies heavily on chemical fertilizers to provide nutrients to crops, but over time, this can deplete the soil’s natural fertility. Việc thâm canh phụ thuộc nhiều vào phân bón hóa học để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng, nhưng theo thời gian, điều này có thể làm cạn kiệt độ phì tự nhiên của đất. |
deforestation | nạn phá rừng | Brazil has lost 20% of its rainforest to deforestation, making the country one of world’s biggest contributors to greenhouse gases and global climate change. Brazil đã mất 20% diện tích rừng nhiệt đới do nạn phá rừng, khiến nước này trở thành một trong những quốc gia đóng góp lớn nhất thế giới vào lượng khí nhà kính và biến đổi khí hậu toàn cầu. |
overpopulation | quá tải dân số/ dân số quá đông | Overpopulation leads to an increased demand for housing, food, and resources, which can lead, among other things, to deforestation. Dân số quá đông dẫn đến nhu cầu về nhà ở, thực phẩm và tài nguyên tăng lên, điều này có thể dẫn đến nạn phá rừng, cùng với nhiều vấn đề khác. |
overfishing | đánh bắt cá quá | Overfishing ravages marine ecosystems by inciting a domino effect of species collapse. Đánh bắt cá quá mức tàn phá hệ sinh thái biển bằng cách kích động hiệu ứng domino khiến các loài bị suy giảm. |
industrialization | công nghiệp hóa | It took years to notice the consequences of industrialisation on the planet – such as a newfound depleting ozone layer, which wasn’t discovered by scientists until the 1980s. Phải mất nhiều năm người ta mới nhận thấy hậu quả của quá trình công nghiệp hóa trên hành tinh – chẳng hạn như tầng ozone mới bị suy giảm mà các nhà khoa học mãi đến những năm 1980 mới phát hiện ra. |
Từ vựng về ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường
Vocabulary | Meaning | Example |
---|---|---|
heatwave (n): sóng nhiệt | a period of unusually hot weather | Climate change is projected to make heatwaves in NSW more common, more intense, and last longer. Biến đổi khí hậu được dự đoán sẽ khiến các đợt nắng nóng ở NSW xảy ra thường xuyên hơn, dữ dội hơn và kéo dài hơn. |
drought (n): hạn hán | a long period of time when there is little or no rain | Farmers are facing ruin after two years of severe drought. Nông dân đang phải đối mặt với sự hủy hoại sau hai năm hạn hán nghiêm trọng. |
storm (n): bão | very bad weather with strong winds and rain, and often thunder and lightning | Other impacts of climate change, such as sea level rise, will make coastal storms and floods even more damaging. Các tác động khác của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như mực nước biển dâng, sẽ khiến các cơn bão và lũ lụt ven biển thậm chí còn gây thiệt hại nặng nề hơn. |
cyclone (n): lốc xoáy | a violent tropical storm in which strong winds move in a circle | The cyclone struck the village late last night. Lốc xoáy tấn công ngôi làng vào đêm qua. |
wildfire (n): cháy rừng | a very big fire that spreads quickly and burns natural areas like woods, forests and grassland | Firefighters are battling devastating wildfires in northern California. Lính cứu hỏa đang chiến đấu với đám cháy rừng tàn khốc ở miền bắc California. |
flooding (n): lũ lụt | large amounts of water covering an area that is usually dry; the fact of this happening | There will be heavy rain with flooding in some areas. Sẽ có mưa lớn kèm theo lũ lụt ở một số khu vực. |
erosion (n): sự xói mòn | the process by which the surface of something is gradually destroyed through the action of wind, rain, etc. | Climate change will also increase coastal erosion and the recession of most sandy beaches. Biến đổi khí hậu cũng sẽ làm tăng tình trạng xói mòn bờ biển và suy thoái hầu hết các bãi biển đầy cát. |
Từ vựng về giải pháp cho ô nhiễm môi trường
Vocabulary | Meaning | Example |
---|---|---|
renewable energy: năng lượng tái tạo | energy derived from natural sources that are replenished at a higher rate than they are consumed | Renewable energy is one of the most effective tools we have in the fight against climate change. Năng lượng tái tạo là một trong những công cụ hiệu quả nhất mà chúng ta có trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. |
recycling (n): sự tái chế | the process of treating things that have already been used so that they can be used again | Recycling saves energy and prevents extraction of raw materials, helping to combat climate change. Tái chế giúp tiết kiệm năng lượng và ngăn chặn việc khai thác nguyên liệu thô, giúp chống biến đổi khí hậu. |
electric vehicles: xe điện | a type of vehicle that runs on electricity | Electric vehicles will help reduce the impact of climate change. Xe điện sẽ giúp giảm tác động của biến đổi khí hậu. |
energy efficiency: việc sử dụng năng lượng hiệu quả | the use of less energy to perform the same task or produce the same result | Energy efficiency is critical to solving the climate crisis. Việc sử dụng năng lượng hiệu quả là rất quan trọng để giải quyết khủng hoảng khí hậu. |
sustainable agriculture: nông nghiệp bền vững | farming in such a way to protect the environment, aid and expand natural resources and to make the best use of nonrenewable resources | Sustainable agriculture is crucial in addressing the intertwined challenges of climate change, food security, and environmental degradation. Nông nghiệp bền vững có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức đan xen về biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và suy thoái môi trường. |
reusable products: các sản phẩm có thể tái sử dụng | products that can be used more than once | To reduce waste, use reusable products over disposable ones, such as a reusable water bottle. Để giảm chất thải, hãy sử dụng các sản phẩm có thể tái sử dụng thay vì những sản phẩm dùng một lần, chẳng hạn như chai nước có thể tái sử dụng. |
water conservation: bảo tồn nước | the practice of using water efficiently to reduce unnecessary water usage | Water conservation is not just an individual responsibility; it’s a collective effort that can have substantial benefits for the environment. Bảo tồn nước không chỉ là trách nhiệm của cá nhân; đó là nỗ lực tập thể có thể mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường. |
Chủ đề Environment (Môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Hầu như năm nào cũng có sự xuất hiện của chủ đề này.
Các từ vựng Environment khác
- carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- human activity: hoạt động của con người
- deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
- produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
- melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- sea levels: mực nước biển
- extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- People’s health: sức khỏe của con người
- introduce laws to…: ban hành luật để….
- renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- power plants = power stations: các trạm năng lượng
- absorb: hấp thụ
- global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
- solve = tackle = address = deal with: giải quyết
Bài mẫu chủ đề Environment
Các bạn hãy phân tích bài văn mẫu bên dưới để xem cách Huyền vận dụng một số từ bên trên vào bài viết nhé. Bài mẫu này do Huyền viết, được chấm bởi thầy John Marks – giám khảo IELTS bên Anh.
ĐỀ BÀI: Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?
Dịch đề: Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà thế giới đang đối mặt ngày nay. Nguyên nguyên của nóng lên toàn cầu gì gì? Những biện pháp nào mà chính phủ và cá nhân có thể thực hiện để giải quyết vấn đề này?
Các từ/ cụm từ hay được in đậm gạch chân.
One of the most pressing environmental issues which is posing a serious threat to the world is global warming. This essay will look at some primary causes of this and suggest several possible solutions to this problem.
There are a number of reasons why the earth is getting warmer than ever before. The first reason is the levels of greenhouse gases released from power plants to the air are rising at alarming rates. This leads to an increasing concentration of carbon dioxide in our atmosphere, acting as a roof of a greenhouse, trapping heat and causing global warming. Another reason for rising global temperatures is deforestation. It is widely known that trees help absorb carbon dioxide in the air and thus reduce climate change. However, with large areas of forests being cut down for different purposes, carbon dioxide and other heat-trapping gases will continue to rise, contributing to global warming.
There are various measures that could be implemented to tackle the problem of global warming. First, it is necessary for the government to encourage power stations and plants to use more environmentally-friendly energy sources such as nuclear or renewable energy instead of fossil fuels. Second, stricter punishments should be imposed for illegal logging and forest clearance to make sure that forests are properly managed and protected. As individuals, we can help mitigate global warming by planting more trees in our gardens or taking part in environmental protection programmes such as community planting. By taking these actions, this problem would be properly tackled.
In conclusion, there are various factors leading to global warming and steps need to be taken to address this serious issue.
(273 words, written by Huyen Nguyen)
Take notes IELTS Vocabulary Environment

Phân tích bài mẫu
MỞ BÀI
2 câu – paraphrase lại đề thi.
ĐỀ BÀI: Global warming is one of the most serious issues that the world is facing today. What are the causes of global warming and what measures can governments and individuals take to tackle the issue?
Đối với đề bài thuộc dạng NGUYÊN NHÂN – GIẢI PHÁP, chúng ta có sườn mẫu cho mở bài như sau:
- Câu 1: Dùng đồng nghĩa paraphrase lại topic của đề.
Global warming → climate change
one of the most serious issues → one of the most pressing environmental issues
- Câu 2: Làm theo mẫu sau: “This essay will look at some primary causes of this and suggest several possible solutions to this problem.” (Bài văn này sẽ đưa ra các nguyên nhân chính và đề xuất 1 vài giải pháp khả thi cho vấn đề này).
Vậy là chúng ta có 1 mở bài hoàn chỉnh: One of the most pressing environmental issues which is posing a serious threat to the world is global warming. This essay will look at some primary causes of this and suggest several possible solutions to this problem. (Một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất mà đang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho thế giới là nóng lên toàn cầu. Bài văn này sẽ đưa ra các nguyên nhân chính và đề xuất 1 vài giải pháp khả thi cho vấn đề này)
THÂN BÀI
LÊN Ý TƯỞNG & LẬP DÀN Ý
Thân bài 1: Nêu nguyên nhân của nóng lên toàn cầu
- Nguyên nhân 1: Khí thải từ các nhà máy năng lượng tăng dần tại mức độ đáng báo động → gia tăng khí CO2 trên bầu khí quyển → hiệu ứng nhà kính → nóng lên toàn cầu
- Nguyên nhân 2: Tàn phá rừng: Cây giúp hấp thụ CO2 và từ đó giúp giảm biến đổi khí hậu → diện tích rừng bị chặt tăng lên → khí CO2 và các khí khác tăng lên → nóng lên toàn cầu.
Thân bài 2: Nêu giải pháp để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu
LƯU Ý: Đề bài này yêu cầu chúng ta nêu giải pháp của cả CHÍNH PHÚ và CÁ NHÂN → chúng ta phải nêu giải pháp của cả 2 đối tượng này.
- Giải pháp của chính phủ:
◊Khuyến khích các trạm năng lượng sử dụng những nguồn năng lượng thân thiện với môi trường hơn thay vì nhiên liệu khóa thạch.
◊Áp đặt những biện pháp xử phạt nặng nề hơn đối với chặt phá rừng và lấy gỗ trái phép để đảm bảo rừng được bảo vệ và quản lý chặt chẽ.
- Giải pháp của cá nhân:
◊Trồng cây nhiều hơn trong vườn
◊Tham gia các chương trình bảo vệ môi trường như chương trình trồng cây ở cộng đồng.
Áp dụng các cụm từ Huyền đã cho bên trên, các bạn có thể dễ dàng chuyển dàn ý này thành 2 khổ thân bài hoàn chỉnh.
KẾT BÀI
Đối với đề bài thuộc dạng NGUYÊN NHÂN – GIẢI PHÁP, chúng ta có sườn mẫu cho kết bài như sau:
In conclusion, there are various factors leading to ……… and steps need to be taken to address this serious issue. (Kết bài, có nhiều yếu tố dẫn tới…..và các giải pháp nên được thực hiện để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này.)
(Ta chỉ cần điền vấn đề nào đó vào chỗ trống bên trên là xong).
Trên đây chính là các từ vựng chủ đề Môi trường và cách viết 1 bài văn thuộc chủ đề này, các bạn có thể ghi chú lại và áp dụng vào những bài có chủ đề này nhé.
Chị có thể làm thêm các nội dung về chủ đề khác kiểu như này được không ạ?
Dạ Team rất vui vì bài viết đã hữu ích với chị ạ. Team sẽ tiếp tục cố gắng chia sẻ nhiều nội dung chất lượng hơn nữa về các chủ đề tương tự, chị nhớ theo dõi để đồng hành và tham khảo cùng Team nhé.
Team hy vọng những chia sẻ từ cô Huyền sẽ tiếp thêm động lực cho chị trên hành trình học IELTS ạ. Team chúc chị học thật tốt và luôn giữ vững tinh thần tích cực chị nhé. <3
Theo dõi Ms Huyền đã lâu, đối với mình thì kiến thức chị chia sẻ thực sự rất quý và trân trọng nó. Mong rằng em có thể được gia nhập nhóm của chị để được tiếp thêm động lực trên con đường cày cuốc này!
Dạ ui Team cảm ơn chị đã tin tưởng và ủng hộ cho IELTS Nguyễn Huyền ạ.
Dạ Team hi vọng những gì mà cô Huyền đã chia sẻ sẽ hữu ích và tạo thêm động lực học cho mình chị nhé.
Team chúc chị học tốt ạ <3
Chị ơi cho e hỏi những bài này chị dc chấm bao nhiêu v ạ
Chào em các bài được chấm dao động band 8 e nhé