Dưới đây là một vài ý tưởng và từ vựng cho câu hỏi thuộc chủ đề Friends mà Huyền đọc các bài báo rồi ghi chú lại trong quá trình tự học tại nhà. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
What do you think are the most important qualities for friends to have?
essential qualities of a good friend:
loyal
- stay even when everyone else has left: ở lại ngay cả khi những người khác đã rời bỏ bạn
- never let you feel that you’re alone: không bao giờ để bạn cảm thấy rằng bạn cô đơn
- never talk behind your back: không bao giờ nói xấu sau lưng bạn
- don’t believe in gossip or engage in gossip about those close to them: không tin vào tin đồn hoặc tham gia vào tin đồn về những người thân thiết của họ
- show up for friends when they promise they will: họ sẽ có mặt để gặp/giúp bạn khi họ hứa họ sẽ tới
- be there for you in any situation: bên bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
honest
- speak openly from the heart: những gì họ nói ra xuất phát từ chính trái tim họ
- honesty → the key foundation in trust: sự thành thật – nền móng của sự tin tưởng
- tell friend → if he or she does not look good in an out fit: nói với bạn của họ rằng anh ấy hay cô ấy không hợp với bộ đồ đó đâu
- keep their promises: giữ lời hứa
supportive
- they believe in your potential to reach your dreams: họ tin tưởng vào tiềm năng của bạn là bạn sẽ đạt được ước mơ của mình
- understand who you are and what you need: thực sự hiểu bạn và biết bạn cần gì
- be with you through thick and thin: bên bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
- get your back no matter what situation you’re about to walk into: hỗ trợ bạn trong bất kỳ hoàn cảnh nào
Do adults and children make friends in the same way?
When we were kids:
- making friends → simple and easy: kết bạn → đơn giản và dễ dàng
- go knock on the neighbour’s door → see if anyone wants to start up a game of kickball → just ask ‘want to play with me’ → become friends: gõ cửa nhà hàng xóm → xem có ai muốn chơi đá bóng → chỉ cần hỏi muốn chơi không → trở thành bạn bè
Making friends as adults:
- hard, take time: khó, cần thời gian
- adults → afraid to try something new: người lớn → sợ thử những điều mới lạ
- adult stuff: work, financial issues, childcare,… → leave little time for friends: những mối quan tâm khi ta là người lớn: công việc, vấn đề tài chính, chăm sóc con cái, … → còn rất ít thời gian cho bạn bè
- going out isn’t as appealing → at the end of a long work week → watch TV, browse the internet rather than meet up for dinner with a new friend: đi ra ngoài chơi không còn hấp dẫn nữa→ sau một tuần làm việc → xem TV, lướt internet thay vì gặp gỡ để ăn tối với một người bạn mới
- networking becomes more important → meeting new people has become more about finding out what they can do for you, rather than if they’re up for a movie this weekend: kết nối để mở trọng mạng lưới trở nên quan trọng hơn → gặp gỡ những người mới là để tìm hiểu xem họ có thể làm gì cho bạn, thay vì họ có rảnh để đi xem phim không.
Do you think it is impossible to make real friends on the internet?
- Facebook, Penpalworld, Couchsurfing → you can find people with similar interests → people who are eager to meet and share their knowledge with others/ find like- minded people: Facebook, Penpalworld, Couchsurfing → bạn có thể tìm thấy những người có sở thích giống bạn → những người mong muốn gặp gỡ và chia sẻ kiến thức của họ với những người khác / tìm những người cùng chí hướng
- Search for events in your area → a perfect opportunity to learn more about the surroundings + meet new people: tìm kiếm các sự kiện trong khu vực của bạn → một cơ hội hoàn hảo để tìm hiểu thêm các nơi xung quanh bạn + gặp gỡ những người mới
- Dating apps → many people found their real life friends/ soulmate on tinder/ …: ứng dụng hẹn hò → nhiều người tìm thấy bạn bè / người bạn đời thực của họ trên tinder / …
Tải bản PDF: Tại đây
Trả lời