Trong bài viết này, Huyền đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Travelling alone or in a group theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.
IELTS Speaking – Travelling alone or in a group
- become more independent and confident: trở nên độc lập và tự tin hơn
- learn how to manage your budgets better and how to make your own decisions: học cách làm thế nào để quản lý ngân sách của bạn tốt hơn và cách đưa ra quyết định của riêng bạn
- have the opportunity to learn a range of skills which are essential for your future: có cơ hội học một loạt các kỹ năng cần thiết cho tương lai của bạn
- give you the chance to challenge yourself/ push yourself to the limit: cho bạn cơ hội thử thách bản thân / đẩy bản thân đến giới hạn
- have the chance to find out who you really want to be and where you really want to go: có cơ hội tìm hiểu bạn thực sự muốn trở thành ai và bạn thực sự muốn đi đâu
- improve your mental health: cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn
- step out of your comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn của bạn
- have more chance to interact with local people and learn more about their ways of life: có nhiều cơ hội tiếp xúc với người dân địa phương và tìm hiểu thêm về cách sống của họ
- develop better problem-solving skills: phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn
- have someone to talk to and to share experiences with during your journey: có ai đó để nói chuyện và chia sẻ trải nghiệm trong suốt hành trình của bạn
- it would be safer if you travel with your friends or family members: sẽ an toàn hơn nếu bạn đi du lịch với bạn bè hoặc thành viên gia đình của bạn
- you have someone to help you in case of an emergency: bạn có người giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp
- take safety precautions: có những biện pháp đề phòng an toàn
- make careful decisions when it comes to…: đưa ra quyết định cẩn thận khi nói đến …
- learn basic self-defense moves: học các động tác tự vệ cơ bản
- do more research about the country you are going to visit: nghiên cứu thêm về đất nước bạn sẽ đến
Trả lời