20 cụm từ hay cho dạng Problem solution trong IELTS Writing Task 2

2 Comments

Photo of author

By Nguyễn Huyền

Link tải bản PDF

TẢI PDF

Nguyên nhân (Causes – Nguyên nhân của vấn đề)

  1. One of the main causes of this issue is …: Một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là…
  2. A key contributing factor is …: Một yếu tố quan trọng góp phần vào vấn đề này là…
  3. This problem stems from …: Vấn đề này bắt nguồn từ…
  4. Another significant reason is that …: Một lý do quan trọng khác là…
  5. The root cause of this issue lies in …: Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này nằm ở…

Hậu quả (Consequences – Hậu quả của vấn đề)

  • This issue has led to …: Vấn đề này đã dẫn đến…
  • As a result, this has caused …: Do đó, điều này đã gây ra…
  • One major impact of this problem is …: Một tác động lớn của vấn đề này là…
  • Failure to address this problem may result in …: Việc không giải quyết vấn đề này có thể dẫn đến…
  • If this trend continues, it will lead to …: Nếu xu hướng này tiếp tục, nó sẽ dẫn đến…

Giải pháp (Solutions – Giải pháp cho vấn đề)

  1. One possible solution to this problem is …: Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là…
  2. A practical measure to tackle this issue is …: Một biện pháp thực tế để giải quyết vấn đề này là…
  3. Governments should take action to …: Chính phủ nên có biện pháp để…
  4. Raising public awareness about this issue can help …: Nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề này có thể giúp…
  5. By implementing these measures, the issue can be alleviated. : Bằng cách thực hiện các biện pháp này, vấn đề có thể được giảm bớt.

Kết bài (Conclusion – Kết luận về vấn đề)

  1. Effective measures should be taken to …: Các biện pháp hiệu quả nên được thực hiện để…
  2. In order to solve this issue, it is essential to …: Để giải quyết vấn đề này, điều quan trọng là phải…
  3. A combination of solutions is required to …: Cần có sự kết hợp của nhiều giải pháp để…
  4. Addressing this issue requires cooperation between A and B: Giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác giữa A và B
  5. Only through collective efforts can this problem be resolved.: Chỉ thông qua những nỗ lực chung, vấn đề này mới có thể được giải quyết.

2 bình luận về “20 cụm từ hay cho dạng Problem solution trong IELTS Writing Task 2”

    • Dạ Team rất vui vì bài viết hữu ích cho chị ạ. Team hy vọng những gì cô Huyền đã chia sẻ sẽ tiếp thêm động lực cho chị trong việc học tập chị nhé. Chúc chị học thật tốt ạ! <3

      Bình luận

Viết một bình luận

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
mail-icon