Mục lục
Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Love Huyền ghi chú lại khi đọc báo về chủ đề này
Từ vựng IELTS chủ đề Love
- to stay inside to cook a new meal: ở nhà để nấu một món ăn mới
- to revisit your first date location: tới địa điểm hẹn hò đầu tiên
- to get out of the house and do something exciting: ra khỏi nhà và làm điều gì đó thú vị
- to invite friends over for a fun night of board games: mời bạn bè và chơi các trò board games
- to enjoy a nice run together: có một buổi chạy (cùng với nửa kia của bạn)
- to be in a long-term relationship: ở trong một mối quan hệ lâu dài
- to write a handwritten letter to someone you love: viết một lá thư tay cho người mà bạn yêu thương
- to fell in love with someone: phải lòng một ai đó
- to go for a romantic walk: có một buổi dạo bước lãng mạn
- to go for a relaxing stroll with your partner: có một buổi dạo chơi cùng với nửa kia của bạn
- to have a candlelit dinner at home: có một bữa tối lãng mạn bên ánh nến
- to spend an hour watching day turn into night with your loved one: dành thời gian cảm nhận một ngày trải qua như thế nào với nửa kia của bạn
- a special breakfast in bed: một bữa sáng đặc biệt trên giường
- to have an intense desire to be loved: có một khao khát mãnh liệt được yêu thương
- one of our most basic and fundamental needs: một trong những nhu cầu cơ bản và quan trọng nhất của chúng ta
- to be psychologically damaged: bị tổn thương về tâm lý
- to feel loved and care for: cảm thấy được yêu và chăm sóc
- to lead a happy and fulfilling life: có một hạnh phúc và trọn vẹn
- to express love or compassion for others: thể hiện tình yêu hay sự cảm thông đối với người khác
- small acts of kindness: những hành động nhỏ thể hiện lòng tốt
- experience a boost in happiness levels: cảm thấy hạnh phúc hơn
- to achieve greater wealth and success: đạt được sự giàu có và thành công hơn
- the holiday of love: ngày lễ tình yêu
Các cụm từ kia Huyền ghi chú lại được khi Huyền đọc bài post trên psychologytoday và womansday.