Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies and Interests (Sở thích)

No Comments

Photo of author

By Nguyễn Huyền

Từ vựng IELTS về sở thích

  • to go to the cinema with … : đi xem phim với ai đó
  • to read books/newspapers: đọc sách/báo
  • to go for a walk: đi dạo
  • to go fishing: đi câu cá
  • to stay at home and watch my farourite TV series: ở nhà và xem seri phim yêu thích
  • to go camping: đi cắm trại
  • to hang out with friends: đi chơi với bạn
  • to go shopping with my friends: đi mua sắm với bạn bè
  • to go to the gym: đi tới phòng gym
  • to listen to music: nghe nhạc
  • to surf the Internet: lướt Internet
  • to play video games: chơi các trò chơi điện tử
  • to go to the karaoke: đi hát karaoke
  • to learn a language: học 1 ngôn ngữ
  • to play board games: chơi board games
  • to watch TV shows and movies: xem phim và các show truyền hình

Một số lý do thích thứ gì

  • to reduce stress after a hard day at work: giảm căng thẳng sau một ngày làm việc vất vả
  • to clear your head: làm đầu óc bạn đỡ mệt mỏi
  • to recharge your batteries: sạc lại năng lượng
  • to unwind my mind: thư giãn
  • to learn something new: học được thứ mới
  • to meet people from different cultures: gặp gỡ nhiều người từ nhiều nền văn hóa khác nhau
  • to take your mind off …: làm bạn đỡ nghĩ về …

100 bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Link chi tiết

Paraphrase thích thứ gì

  • I like/love …: Tôi thích/yêu thích …
  • I’m into …: Tôi thích …
  • I am a big fan of …: Tôi là fan lớn của …
  • I’m interested in …: Tôi thích …
  • I’m quite keen on …: Tôi khá là thích …
  • I’m passionate about …: Tôi đam mê …
  • I have a passion for …: Tôi đam mê …
  • I’ve always wanted to …: Tôi luôn muốn …

Lý do chúng ta cần sở thích

  • Hobbies help alleviate stress: Sở thích giúp giảm căng thẳng
  • Hobbies help you to be more innovative: Sở thích giúp bạn sáng tạo hơn.
  • Hobbies help with recovery from tough days: Sở thích giúp cảm thấy tốt hơn sau những ngày khó khăn.
  • Having hobbies promotes better health and may lower the risk of having high blood pressure: Có sở thích giúp tăng cường sức khỏe và có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao.
  • You can develop and nurture social connections through hobbies: Bạn có thể phát triển và nuôi dưỡng các mối quan hệ xã hội thông qua sở thích.
  • Hobbies make you more interesting and add layers to your self-identity: Sở thích giúp bạn trở nên thú vị hơn và tăng thêm bản sắc của bạn.
  • Hobbies can teach you new skills that can help with your career: Sở thích có thể dạy cho bạn những kỹ năng mới có ích cho sự nghiệp của bạn.
  • Creative hobbies can help you recover from mental health issues: Những sở thích sáng tạo có thể giúp bạn phục hồi sau các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
  • Hobbies refocus your mind on to something that you enjoy doing: Sở thích giúp bạn tập trung tâm trí vào điều gì đó mà bạn thích làm.
  • Having a hobby that we enjoy brings us joy and refreshes us: Có một sở thích mà chúng ta yêu thích sẽ mang lại cho chúng ta niềm vui và sự sảng khoái.

Từ vựng và ý tưởng hay về sở thích

Dưới đây là một số câu hỏi về chủ đề Hobbies and interests mà bạn có thể gặp trong phòng thi IELTS Speaking:

  1. Do you have any hobbies?
  2. Have your hobbies changed over the years?
  3. Are there any hobbies you would like to have in the future?
  4. What are some advantages of having hobbies?
  5. What hobbies are popular in your country?

Một trong những cách giúp chúng ta tự tin trong phòng thi và đạt band điểm mà mình đã đặt ra là chúng ta sẽ chuẩn bị ý tưởng và từ vựng cho các câu hỏi như thế này và dựa vào các từ vựng + ý tưởng đó ta sẽ thực hành trả lời.

Dưới đây là cách Huyền thường chuẩn bị ý tưởng và từ vựng cho các câu hỏi trong IELTS Speaking:

 

Đang tải đánh giá...

Viết một bình luận

facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
mail-icon